- Từ điển Anh - Nhật
Admission fee or charge
n
かんらんりょう [観覧料]
Các từ tiếp theo
-
Admission free
Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうむりょう [傍聴無料] 1.2 ぼうちょうずいい [傍聴随意] 1.3 アドミッションフリー n ぼうちょうむりょう... -
Admission gate
n にゅうじょうもん [入場門] -
Admission tax
n にゅうじょうぜい [入場税] -
Admission ticket
n ぼうちょうけん [傍聴券] かんらんけん [観覧券] -
Admission ticket for an examination
n じゅけんひょう [受験票] -
Admission to the courtroom
n にゅうてい [入廷] -
Admit no excuse
n いいわけがたたない [言い訳が立たない] -
Admittance
n アドミタンス -
Admitting
n,vs しょうち [承知] -
Admixture
n きょうざつぶつ [夾雑物]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
131 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"