- Từ điển Anh - Nhật
Admission tax
n
にゅうじょうぜい [入場税]
Các từ tiếp theo
-
Admission ticket
n ぼうちょうけん [傍聴券] かんらんけん [観覧券] -
Admission ticket for an examination
n じゅけんひょう [受験票] -
Admission to the courtroom
n にゅうてい [入廷] -
Admit no excuse
n いいわけがたたない [言い訳が立たない] -
Admittance
n アドミタンス -
Admitting
n,vs しょうち [承知] -
Admixture
n きょうざつぶつ [夾雑物] -
Admonishing (ones master) at the cost of ones life
n,vs しかん [屍諌] しかん [尸諌] -
Admonishment
Mục lục 1 n 1.1 きょうかい [教誨] 1.2 きょうかい [教戒] 2 n,vs 2.1 くんかい [訓誡] n きょうかい [教誨] きょうかい [教戒]... -
Admonition
Mục lục 1 n 1.1 ゆこく [諭告] 1.2 せっかん [切諌] 1.3 さとし [諭し] 1.4 くんゆ [訓諭] 1.5 くんこく [訓告] 1.6 くんかい...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemInsects
166 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"