- Từ điển Anh - Nhật
Admission to the courtroom
n
にゅうてい [入廷]
Các từ tiếp theo
-
Admit no excuse
n いいわけがたたない [言い訳が立たない] -
Admittance
n アドミタンス -
Admitting
n,vs しょうち [承知] -
Admixture
n きょうざつぶつ [夾雑物] -
Admonishing (ones master) at the cost of ones life
n,vs しかん [屍諌] しかん [尸諌] -
Admonishment
Mục lục 1 n 1.1 きょうかい [教誨] 1.2 きょうかい [教戒] 2 n,vs 2.1 くんかい [訓誡] n きょうかい [教誨] きょうかい [教戒]... -
Admonition
Mục lục 1 n 1.1 ゆこく [諭告] 1.2 せっかん [切諌] 1.3 さとし [諭し] 1.4 くんゆ [訓諭] 1.5 くんこく [訓告] 1.6 くんかい... -
Ado
n ほねおり [骨折り] -
Adobe
n てんじつがわら [天日瓦] アドービ -
Adolescence
Mục lục 1 adv,n 1.1 としごろ [年頃] 2 n 2.1 せいねんき [青年期] 2.2 せいじゅくき [成熟期] adv,n としごろ [年頃] n せいねんき...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
201 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals I
445 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"