- Từ điển Anh - Nhật
Adoptive parents
n
ようふぼ [養父母]
Xem thêm các từ khác
-
Adoration
Mục lục 1 n 1.1 きんぼ [欽慕] 2 n,vs 2.1 れいはい [礼拝] 2.2 らいさん [礼賛] 2.3 らいさん [礼讃] 2.4 たんび [嘆美] 2.5... -
Adoring
n,vs ししゅく [私淑] -
Adorning (a Buddhist statue)
adj-na,n,vs しょうごん [荘厳] -
Adornment
n,vs しゅうしょく [修飾] -
Adrenal cortex
n ふくじんひしつ [副腎皮質] -
Adrenal glands
n ふくじん [副腎] -
Adrenalin
n アドレナリン -
Adriatic Sea
n アドリアかい [アドリア海] -
Adroit
Mục lục 1 adj 1.1 じょさいない [如才無い] 1.2 じょさいない [如才ない] 2 n 2.1 じょさい [如才] adj じょさいない [如才無い]... -
Adsorb
n,vs きゅうちゃく [吸着] -
Adsorption
n,vs きゅうちゃく [吸着] -
Adulation
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 べんねい [便侫] 1.2 べんねい [便佞] 2 n 2.1 ねいべん [佞弁] 2.2 あゆついしょう [阿諛追従] adj-na,n... -
Adult
Mục lục 1 n 1.1 ひとりまえ [一人前] 1.2 ひと [人] 1.3 にん [人] 1.4 ていねんしゃ [丁年者] 1.5 だいにん [大人] 1.6 せいねんしゃ... -
Adult-like
adj おとなっぽい [大人っぽい] -
Adult (insect)
n せいちゅう [成虫] -
Adult age
n せいねん [成年] -
Adult bird
n せいちょう [成鳥] -
Adult diseases
n せいじんびょう [成人病] -
Adult education
n せいじんきょういく [成人教育] アダルトエデュケーション -
Adult fish
n せいぎょ [成魚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.