- Từ điển Anh - Nhật
Adulteration
Mục lục |
adj-na,n
ふじゅん [不純]
n
まぜもの [混ぜ物]
まじりもの [混じり物]
n,vs
こんにゅう [混入]
Xem thêm các từ khác
-
Adulterer
Mục lục 1 n 1.1 まおとこ [間男] 1.2 かんぷ [姦夫] 1.3 うわきもの [浮気者] n まおとこ [間男] かんぷ [姦夫] うわきもの... -
Adulteress
n かんぷ [姦婦] -
Adultery
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふりん [不倫] 2 n 2.1 みっつう [密通] 2.2 まおとこ [間男] 2.3 ふぎ [不義] 2.4 そうかん [相姦] 2.5... -
Adultery (crime of ~)
n ふりんざい [不倫罪] -
Adultery (the crime of ~)
n かんつうざい [姦通罪] -
Adulthood
n ていねん [丁年] -
Adults
n おとなども [大人共] -
Advance
Mục lục 1 abbr 1.1 バンス 2 adj-na,n 2.1 たてかえきん [立て替え金] 3 n 3.1 ぜんしん [前進] 3.2 せんしん [先進] 3.3 ぜんしゃっきん... -
Advance(d)
n アドバンス -
Advance-guard point
n せんぺい [尖兵] -
Advance (e.g. of Japanese exports) into overseas markets
n かいがいしんしゅつ [海外進出] -
Advance (in pay)
n まえがり [前借り] -
Advance (to the next base)
n しんるい [進塁] -
Advance base
n ぜんしんきち [前進基地] -
Advance delivery
n まえわたし [前渡し] -
Advance detachment
n せんぺい [尖兵] -
Advance for manuscript
n こうりょう [稿料] -
Advance guard
Mục lục 1 n 1.1 せんぽう [先鋒] 1.2 せんじん [先陣] 1.3 ぜんえい [前衛] n せんぽう [先鋒] せんじん [先陣] ぜんえい... -
Advance income
n,suf あがり [上がり] -
Advance notice
n,vs よこく [予告]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.