- Từ điển Anh - Nhật
Advance notice
n,vs
よこく [予告]
Xem thêm các từ khác
-
Advance notification
n じぜんつうほう [事前通報] -
Advance of the arts
n ぶんうん [文運] -
Advance or retreat
n しんたい [進退] -
Advance order
n,vs よやく [予約] -
Advance party
Mục lục 1 n 1.1 せんぱつたい [先発隊] 2 n,vs 2.1 せんぱつ [先発] n せんぱつたい [先発隊] n,vs せんぱつ [先発] -
Advance payment
Mục lục 1 n 1.1 よのう [予納] 1.2 まえわたし [前渡し] 1.3 まえきん [前金] 1.4 まえがし [前貸し] 1.5 ぜんのう [前納]... -
Advance payments
n まえわたしきん [前渡金] -
Advance preparation
vs あらかじめようい [予め用意] -
Advance publicity
n まえせんでん [前宣伝] -
Advance radical
n しんにゅう [之繞] -
Advance report
n じぜんつうほう [事前通報] -
Advance sale
Mục lục 1 n 1.1 まえうり [前売り] 1.2 まえうり [前売] 1.3 さきうり [先売り] n まえうり [前売り] まえうり [前売] さきうり... -
Advance training
n じぜんけんしゅう [事前研修] -
Advance troops
n ぜんしんぶたい [前進部隊] せんけんぶたい [先遣部隊] -
Advanced
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうど [高度] 1.2 こうしょう [高尚] 2 n 2.1 せんたん [尖端] 2.2 せんたん [先端] 2.3 アドバンスド... -
Advanced (developed) country
n せんしんこく [先進国] -
Advanced (old) age
n こうれい [高齢] -
Advanced age
n ろうれい [老齢] -
Advanced course
n こうとうか [高等科]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.