Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Advanced nations

n

せんしんこく [先進国]

Xem thêm các từ khác

  • Advanced weapon(ry)

    n せんしんへいき [先進兵器]
  • Advancement

    Mục lục 1 n 1.1 しょうにん [陞任] 1.2 しょうじょ [陞叙] 1.3 しょうじょ [昇叙] 1.4 えいたつ [栄達] 1.5 えいしん [栄進]...
  • Advancing and retreating

    n しゅっしょしんたい [出所進退] しゅっしょしんたい [出処進退]
  • Advancing part of a salary

    n うちがし [内貸し]
  • Advancing to the first grade

    n にゅうまく [入幕]
  • Advancing together

    n,vs へいしん [併進]
  • Advantage

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 べんぎ [便宜] 2 n 2.1 りてん [利点] 2.2 り [利] 2.3 みょうり [冥利] 2.4 ちょうしょ [長所] 2.5 ため...
  • Advantage and disadvantage

    n そんとく [損得] そんえき [損益]
  • Advantage rule

    n アドバンテージルール
  • Advantageous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうり [有利] 1.2 ゆうり [優利] 2 n 2.1 わりのいい [割の良い] adj-na,n ゆうり [有利] ゆうり [優利]...
  • Advantageous position

    n ちのり [地の利]
  • Advantages and disadvantages

    Mục lục 1 n 1.1 りがいとくしつ [利害得失] 1.2 りがい [利害] 1.3 とくしつ [得失] 1.4 ちょうたん [長短] 1.5 いちりいちがい...
  • Advantages and disadvantages (something having its ~)

    n いっとくいっしつ [一得一失] いっちょういったん [一長一短]
  • Advent

    Mục lục 1 n 1.1 らいりん [来臨] 1.2 こうりん [降臨] 1.3 おとずれ [訪れ] n らいりん [来臨] こうりん [降臨] おとずれ...
  • Adventists

    n さいりんは [再臨派]
  • Adventure

    n ぼうけん [冒険] アドベンチャー
  • Adventure (fr: aventure)

    n アバンチュール
  • Adventure story

    n ぼうけんしょうせつ [冒険小説]
  • Adventurer

    Mục lục 1 n 1.1 やまし [山師] 1.2 ぼうけんしゃ [冒険者] 1.3 ぼうけんか [冒険家] n やまし [山師] ぼうけんしゃ [冒険者]...
  • Adventurous spirit

    n ぼうけんしん [冒険心]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top