- Từ điển Anh - Nhật
Advancing and retreating
n
しゅっしょしんたい [出所進退]
しゅっしょしんたい [出処進退]
Xem thêm các từ khác
-
Advancing part of a salary
n うちがし [内貸し] -
Advancing to the first grade
n にゅうまく [入幕] -
Advancing together
n,vs へいしん [併進] -
Advantage
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 べんぎ [便宜] 2 n 2.1 りてん [利点] 2.2 り [利] 2.3 みょうり [冥利] 2.4 ちょうしょ [長所] 2.5 ため... -
Advantage and disadvantage
n そんとく [損得] そんえき [損益] -
Advantage rule
n アドバンテージルール -
Advantageous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうり [有利] 1.2 ゆうり [優利] 2 n 2.1 わりのいい [割の良い] adj-na,n ゆうり [有利] ゆうり [優利]... -
Advantageous position
n ちのり [地の利] -
Advantages and disadvantages
Mục lục 1 n 1.1 りがいとくしつ [利害得失] 1.2 りがい [利害] 1.3 とくしつ [得失] 1.4 ちょうたん [長短] 1.5 いちりいちがい... -
Advantages and disadvantages (something having its ~)
n いっとくいっしつ [一得一失] いっちょういったん [一長一短] -
Advent
Mục lục 1 n 1.1 らいりん [来臨] 1.2 こうりん [降臨] 1.3 おとずれ [訪れ] n らいりん [来臨] こうりん [降臨] おとずれ... -
Adventists
n さいりんは [再臨派] -
Adventure
n ぼうけん [冒険] アドベンチャー -
Adventure (fr: aventure)
n アバンチュール -
Adventure story
n ぼうけんしょうせつ [冒険小説] -
Adventurer
Mục lục 1 n 1.1 やまし [山師] 1.2 ぼうけんしゃ [冒険者] 1.3 ぼうけんか [冒険家] n やまし [山師] ぼうけんしゃ [冒険者]... -
Adventurous spirit
n ぼうけんしん [冒険心] -
Adverb
n ふくし [副詞] -
Adverbial (adverb) phrase
n ふくしく [副詞句] -
Adversary
n はんたいしゃ [反対者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.