- Từ điển Anh - Nhật
Adventurous spirit
n
ぼうけんしん [冒険心]
Xem thêm các từ khác
-
Adverb
n ふくし [副詞] -
Adverbial (adverb) phrase
n ふくしく [副詞句] -
Adversary
n はんたいしゃ [反対者] -
Adverse
Mục lục 1 adj 1.1 からい [辛い] 1.2 うとましい [疎ましい] 2 n,vs 2.1 ぎゃっこう [逆行] adj からい [辛い] うとましい... -
Adverse current
n さかしお [逆潮] ぎゃくちょう [逆潮] -
Adverse effect
n ぎゃくさよう [逆作用] -
Adverse stock-market factors
n あくざいりょう [悪材料] -
Adverse tide
n ぎゃくりゅう [逆流] -
Adverse wind
n ぎゃくふう [逆風] -
Adversity
Mục lục 1 n 1.1 ひきょう [悲況] 1.2 ひきょう [悲境] 1.3 しつい [失意] 1.4 ぎゃっきょう [逆境] n ひきょう [悲況] ひきょう... -
Adversity builds character
exp あめふってじかたまる [雨降って地固まる] -
Advertisement
Mục lục 1 n 1.1 こうこく [広告] 1.2 アドバタイズメント 1.3 アド n こうこく [広告] アドバタイズメント アド -
Advertisement column
n こうこくらん [広告欄] -
Advertisement for a wife
n きゅうさいこうこく [求妻広告] -
Advertisement hanging in a train
n,abbr なかづり [中吊り] -
Advertising
n アドバタイジング -
Advertising agency
n こうこくしゃ [広告社] -
Advertising company
n こうこくだいりてん [広告代理店] -
Advertising expenses
n こうこくひ [広告費] -
Advertising firm
n こうこくだいりてん [広告代理店]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.