- Từ điển Anh - Nhật
Advertising rates
n
こうこくりょう [広告料]
Xem thêm các từ khác
-
Advertising revenue
n こうこくしゅうにゅう [広告収入] -
Advertising section
n こうこくらん [広告欄] -
Advertising sign
n こうこくとう [広告塔] -
Advertising space
n こうこくスペース [広告スペース] -
Advertising sponsor
n こうこくぬし [広告主] -
Advice
Mục lục 1 n 1.1 ちえ [知恵] 1.2 じょごん [助言] 1.3 じょげん [助言] 1.4 こころぞえ [心添え] 1.5 アドバイス 2 n,vs 2.1... -
Advice (good ~)
n ちゅうげん [忠言] -
Advice (to a superior)
n しんげん [進言] -
Advisability
n,adj-no かひ [可否] -
Advise
n かん [勧] -
Adviser
Mục lục 1 n 1.1 そうだんやく [相談役] 1.2 じょごんしゃ [助言者] 1.3 じょげんしゃ [助言者] 1.4 こもん [顧問] 1.5 かんこくしゃ... -
Advisor
Mục lục 1 n 1.1 はなしあいて [話し相手] 1.2 しどういん [指導員] 1.3 アドヴァイザー n はなしあいて [話し相手] しどういん... -
Advisory body
n こもんだん [顧問団] -
Advisory committee (council, panel)
n しもんいいんかい [諮問委員会] -
Advisory organ
n しもんきかん [諮問機関] -
Advocacy
Mục lục 1 n 1.1 べんご [弁護] 1.2 だいげん [代言] 1.3 しょうどう [唱道] 1.4 しょうどう [唱導] 1.5 こすい [鼓吹] 2 n,vs... -
Advocacy of war
n しゅせん [主戦] -
Advocate
Mục lục 1 n 1.1 ろんしゃ [論者] 1.2 べんごにん [弁護人] 1.3 べんごしゃ [弁護者] 1.4 ひょうぼう [標榜] 1.5 ていしょうしゃ... -
Advocate (of a theory or principle)
n しゅぎしゃ [主義者] -
Advocate of imperial rule
Mục lục 1 n 1.1 そんのう [尊皇王] 1.2 そんのう [尊皇] 1.3 そんのう [尊王] n そんのう [尊皇王] そんのう [尊皇] そんのう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.