Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Adviser

Mục lục

n

そうだんやく [相談役]
じょごんしゃ [助言者]
じょげんしゃ [助言者]
こもん [顧問]
かんこくしゃ [勧告者]
アドバイザー

n,vs

ほさ [輔佐]
ほさ [補佐]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top