- Từ điển Anh - Nhật
Aeroplane
n
ひこうき [飛行機]
Xem thêm các từ khác
-
Aeroplane (airplane) wings
n ほうよく [鵬翼] -
Aerosol
n エアロゾル エアゾール -
Aerospace
abbr こうう [航宇] -
Aerospace industry
n こうくううちゅうさんぎょう [航空宇宙産業] こうくううちゅうこうぎょう [航空宇宙工業] -
Aesthetic
Mục lục 1 adj-na 1.1 びがくてき [美学的] 1.2 たんびてき [耽美的] 1.3 しんびてき [審美的] 2 adj-na,n 2.1 びてき [美的]... -
Aesthetic appreciation
n しんび [審美] -
Aesthetic aversion
n びてきけんお [美的嫌悪] -
Aesthetic sense
Mục lục 1 n 1.1 びかん [美感] 1.2 びいしき [美意識] 1.3 しんびがん [審美眼] n びかん [美感] びいしき [美意識] しんびがん... -
Aesthetic sentiment
n がかい [雅懐] -
Aestheticism
n たんびしゅぎ [耽美主義] しんびしゅぎ [審美主義] -
Aesthetics
Mục lục 1 n 1.1 びがく [美学] 1.2 たんび [耽美] 1.3 しんびがく [審美学] n びがく [美学] たんび [耽美] しんびがく [審美学] -
Aestivation
adj ねむい [眠い] -
Affability
n はちめんれいろう [八面玲瓏] -
Affable
Mục lục 1 adj 1.1 ひとなつっこい [人懐っこい] 1.2 ひとなつこい [人懐こい] 2 adj-na,n 2.1 おんが [温雅] 3 n 3.1 じょさい... -
Affair
Mục lục 1 n 1.1 できごと [出来事] 1.2 しろもの [代物] 1.3 じけん [事件] 1.4 さた [沙汰] 1.5 ことがら [事柄] 1.6 ぎ [儀]... -
Affairs
n じぶつ [事物] ぎょうむ [業務] -
Affairs of state
n こくむ [国務] -
Affectation
Mục lục 1 adj-na 1.1 きざ [気障] 2 n 2.1 つけやきば [付け焼き刃] 2.2 しょうき [匠気] 2.3 げんき [衒気] 2.4 くさみ [臭み]... -
Affected
Mục lục 1 adj 1.1 わざとらしい [態とらしい] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] 3 n 3.1 しばいがかった [芝居掛かった] adj... -
Affected look
n つくりがお [作り顔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.