Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Aesthetic aversion

n

びてきけんお [美的嫌悪]

Xem thêm các từ khác

  • Aesthetic sense

    Mục lục 1 n 1.1 びかん [美感] 1.2 びいしき [美意識] 1.3 しんびがん [審美眼] n びかん [美感] びいしき [美意識] しんびがん...
  • Aesthetic sentiment

    n がかい [雅懐]
  • Aestheticism

    n たんびしゅぎ [耽美主義] しんびしゅぎ [審美主義]
  • Aesthetics

    Mục lục 1 n 1.1 びがく [美学] 1.2 たんび [耽美] 1.3 しんびがく [審美学] n びがく [美学] たんび [耽美] しんびがく [審美学]
  • Aestivation

    adj ねむい [眠い]
  • Affability

    n はちめんれいろう [八面玲瓏]
  • Affable

    Mục lục 1 adj 1.1 ひとなつっこい [人懐っこい] 1.2 ひとなつこい [人懐こい] 2 adj-na,n 2.1 おんが [温雅] 3 n 3.1 じょさい...
  • Affair

    Mục lục 1 n 1.1 できごと [出来事] 1.2 しろもの [代物] 1.3 じけん [事件] 1.4 さた [沙汰] 1.5 ことがら [事柄] 1.6 ぎ [儀]...
  • Affairs

    n じぶつ [事物] ぎょうむ [業務]
  • Affairs of state

    n こくむ [国務]
  • Affectation

    Mục lục 1 adj-na 1.1 きざ [気障] 2 n 2.1 つけやきば [付け焼き刃] 2.2 しょうき [匠気] 2.3 げんき [衒気] 2.4 くさみ [臭み]...
  • Affected

    Mục lục 1 adj 1.1 わざとらしい [態とらしい] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] 3 n 3.1 しばいがかった [芝居掛かった] adj...
  • Affected look

    n つくりがお [作り顔]
  • Affected part

    n かんぶ [患部]
  • Affected person

    n きどりや [気取り屋]
  • Affected region

    n きょくぶ [局部]
  • Affected smile

    n えせわらい [似非笑い]
  • Affection

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうあい [寵愛] 1.2 せいこう [性向] 1.3 じょうあい [情愛] 1.4 したしみ [親しみ] 1.5 じあい [慈愛]...
  • Affectionate

    Mục lục 1 adj 1.1 やさしい [優しい] 2 adj-na 2.1 とんぼく [敦睦] 3 pref 3.1 やさ [優] adj やさしい [優しい] adj-na とんぼく...
  • Affectionate elder brother

    n じけい [慈兄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top