- Từ điển Anh - Nhật
Affair
Mục lục |
n
できごと [出来事]
しろもの [代物]
じけん [事件]
さた [沙汰]
ことがら [事柄]
ぎ [儀]
アフェア
n,n-suf
きょく [局]
Xem thêm các từ khác
-
Affairs
n じぶつ [事物] ぎょうむ [業務] -
Affairs of state
n こくむ [国務] -
Affectation
Mục lục 1 adj-na 1.1 きざ [気障] 2 n 2.1 つけやきば [付け焼き刃] 2.2 しょうき [匠気] 2.3 げんき [衒気] 2.4 くさみ [臭み]... -
Affected
Mục lục 1 adj 1.1 わざとらしい [態とらしい] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] 3 n 3.1 しばいがかった [芝居掛かった] adj... -
Affected look
n つくりがお [作り顔] -
Affected part
n かんぶ [患部] -
Affected person
n きどりや [気取り屋] -
Affected region
n きょくぶ [局部] -
Affected smile
n えせわらい [似非笑い] -
Affection
Mục lục 1 n 1.1 ちょうあい [寵愛] 1.2 せいこう [性向] 1.3 じょうあい [情愛] 1.4 したしみ [親しみ] 1.5 じあい [慈愛]... -
Affectionate
Mục lục 1 adj 1.1 やさしい [優しい] 2 adj-na 2.1 とんぼく [敦睦] 3 pref 3.1 やさ [優] adj やさしい [優しい] adj-na とんぼく... -
Affectionate elder brother
n じけい [慈兄] -
Affectionate father
n じふ [慈父] -
Affectionate mother
n じぼ [慈母] -
Affectionate woman
n やさおんあ [優女] -
Affections
n れんあい [恋愛] -
Affidavit
Mục lục 1 n 1.1 せんせいきょうじゅつしょ [宣誓供述書] 1.2 こうじゅつしょ [口述書] 1.3 こうきょうしょ [口供書]... -
Affiliate
n ぼうけい [傍系] かにゅうしゃ [加入者] -
Affiliate company
n けいれつがいしゃ [系列会社] -
Affiliated
Mục lục 1 n 1.1 どうけい [同系] 2 n,vs 2.1 ふぞく [附属] 2.2 ふぞく [付属] n どうけい [同系] n,vs ふぞく [附属] ふぞく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.