Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

After two outs

n

にしご [二死後]

Xem thêm các từ khác

  • Afterbirth

    Mục lục 1 n 1.1 せいご [生後] 1.2 おりもの [下り物] 1.3 のちざん [後産] 1.4 たいばん [胎盤] 1.5 あとざん [後産] n せいご...
  • Afterbrain

    n えんずい [延髄]
  • Aftercare

    n アフターケア
  • Afterdeck

    n こうかんぱん [後甲板]
  • Aftereffects

    n よじん [余塵] よご [予後]
  • Afterglow

    Mục lục 1 n 1.1 よこう [余光] 1.2 ざんしょう [残照] 1.3 ざんこう [残光] n よこう [余光] ざんしょう [残照] ざんこう...
  • Afterimage

    n ざんぞう [残像]
  • Afterlife

    n ごしょう [後生]
  • Aftermath

    n にばんかり [二番刈り] よは [余波]
  • Aftermath of a quarrel (failure)

    n けんかのしり [喧嘩の尻]
  • Afternoon

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひるすぎ [昼過ぎ] 1.2 ごご [午後] 2 oK,n-adv,n-t 2.1 ごご [午后] 3 n 3.1 アフタヌーン n-adv,n-t ひるすぎ...
  • Afternoon assembly (at a company, etc.)

    n ちゅうれい [昼礼]
  • Afternoon dress

    n アフターヌーンドレス アフタヌーンドレス
  • Afternoon refreshment

    Mục lục 1 n,uk 1.1 おやつ [御八つ] 1.2 おやつ [お八] 1.3 おやつ [お八つ] n,uk おやつ [御八つ] おやつ [お八] おやつ [お八つ]
  • Afternoon session (market)

    n ごば [後場]
  • Afternoon shadow

    n アフタヌーンシャドー
  • Afternoon tea

    Mục lục 1 n,uk 1.1 おやつ [御八つ] 1.2 おやつ [お八] 1.3 おやつ [お八つ] n,uk おやつ [御八つ] おやつ [お八] おやつ [お八つ]
  • Afterpains

    n あとばら [後腹]
  • Afterquake

    n ゆりかえし [揺り返し]
  • Aftershock

    n ゆりかえし [揺り返し] よしん [余震]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top