- Từ điển Anh - Nhật
Agile
Mục lục |
adj,uk
はしこい [捷い]
はしっこい [捷い]
はしっこい [敏捷い]
はしこい [敏捷い]
adj-na,n
みがる [身軽]
びんしょう [敏捷]
adj
すばやい [素速い]
すばやい [素早い]
Xem thêm các từ khác
-
Agilely
n すばやく [素早く] -
Agility
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しりがる [尻がる] 1.2 しりがる [尻軽] 1.3 びんそく [敏速] adj-na,n しりがる [尻がる] しりがる... -
Aging
Mục lục 1 n 1.1 ふけ [老け] 1.2 エージング 1.3 しょろう [初老] n ふけ [老け] エージング しょろう [初老] -
Aging society
n こうれいかしゃかい [高齢化社会] -
Agism
n エージズム -
Agitate
n かくはん [攪拌] -
Agitation
Mục lục 1 n 1.1 どうらん [動乱] 1.2 げきどう [激動] 1.3 せんどう [顫動] 1.4 しゅうしょう [周章] 1.5 アジテーション... -
Agitation bill
abbr アジビラ -
Agitation for expulsion
n はいせきうんどう [排斥運動] -
Agitator
n アジテーター せんどうしゃ [扇動者] -
Agnate
n ふけい [父系] -
Agnostic
Mục lục 1 adj-na 1.1 ふかちてき [不可知的] 2 n 2.1 ふかちろんしゃ [不可知論者] adj-na ふかちてき [不可知的] n ふかちろんしゃ... -
Agnosticism
n ふかちろん [不可知論] -
Ago
Mục lục 1 n-adv,n-t,suf 1.1 まえ [前] 2 n 2.1 いぜんに [以前に] 3 n-adv,n,n-suf,pref 3.1 ぜん [前] 4 n-adv,n-t 4.1 いぜん [以前]... -
Agonist
n きょうぎしゃ [競技者] -
Agonizing
n,vs くとう [苦闘] -
Agonizing cries
n あびきょうかん [阿鼻叫喚] -
Agony
Mục lục 1 n 1.1 おうのう [懊悩] 1.2 なやみ [悩み] 1.3 わずらい [煩い] 1.4 もだえ [悶え] 1.5 じゅなん [受難] 2 n,vs 2.1... -
Agony of separation
n りく [離苦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.