- Từ điển Anh - Nhật
Agreement
n
しょういん [承允]
やっかん [約款]
りょうかい [領会]
とりきめ [取り極め]
けいやく [契約]
どうかん [同感]
とりきめ [取り決め]
うけ [受け]
がっち [合致]
やくだく [約諾]
とりきめ [取決]
どうい [同意]
だけつ [妥結]
しょうにん [承認]
しょうちのすけ [承知之助]
さだめ [定め]
きょうやく [協約]
きょうていあん [協定案]
ぎてい [議定]
とりきめ [取決め]
とうごう [投合]
きょうていしょ [協定書]
きょうてい [協定]
きめ [決め]
しょういん [承引]
りょうかい [領解]
やくじょう [約定]
しょうちのまく [承知の幕]
とりきめ [取極め]
ごうい [合意]
きょうしょう [協商]
きやく [規約]
ぎじょう [議定]
アグレマン
アグリーメント
n,vs
しょうち [承知]
がってん [合点]
なっとく [納得]
さんせい [賛成]
けいごう [契合]
わごう [和合]
がてん [合点]
いっち [一致]
しょうだく [承諾]
Xem thêm các từ khác
-
Agreement (formal act of ~)
n ごうどうこうい [合同行為] -
Agreement of minds
adj-na,n うらあわせ [裏合わせ] -
Agreement of wills
n いしのそつう [意志の疎通] -
Agri business
n のうじさんぎょう [農事産業] -
Agribusiness
n アグリビジネス -
Agricultural
n のら [野良] -
Agricultural Land Act
n のうちほう [農地法] -
Agricultural administration
n のうせい [農政] -
Agricultural affairs
n のうむ [農務] -
Agricultural association
n のうかい [農会] -
Agricultural chemicals
n のうやく [農薬] -
Agricultural chemistry
n のうげいかがく [農芸化学] -
Agricultural community
n のうそん [農村] -
Agricultural cooperative
n のうきょう [農協] のうぎょうきょうどうくみあい [農業協同組合] -
Agricultural country
n のうぎょうこく [農業国] -
Agricultural course or department
n のうか [農科] -
Agricultural experiment station
n のうぎょうしけんじょう [農業試験場] のうじしけんじょう [農事試験場] -
Agricultural land
n のうち [農地] -
Agricultural land commission
n のうちいいんかい [農地委員会] -
Agricultural machinery and equipment
n のうきぐ [農機具]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.