Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Aid

Mục lục

n

すくい [救い]
ふじょ [扶助]
エイド
きゅうさい [救済]

n,vs

せわ [世話]
えんじょ [援助]
ほさ [補佐]
しえん [支援]
きゅうじょ [救助]
きゅうご [救護]
ほよく [輔翼]
ほじょ [補助]
ほさ [輔佐]
おうえん [応援]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top