Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Aimlessly

Mục lục

adj-na,n

ひょうぜん [漂然]
ひょうぜん [飄然]

adv

いたずらに [徒に]
ふらっと
のらくら
ぶらり
いたずらに [徒らに]
ぶらりと
ふらり

n

あてもなく [当ても無く]

adv,n,vs

ぶらぶら

uk

どこともなく [何処とも無く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top