Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Algebraic sum

n

だいすうてきわ [代数的和]

Xem thêm các từ khác

  • Algeria

    n アルジェリア
  • Alginic acid

    n アルギンさん [アルギン酸]
  • Algol

    n アルゴル
  • Algorithm

    n アルゴリズム えんざんてじゅん [演算手順]
  • Algorithmic

    adj-na,n アルゴリズミック
  • Alias

    Mục lục 1 n 1.1 かりのな [仮の名] 1.2 ひつめい [筆名] 1.3 へんみょう [変名] 1.4 べっしょう [別称] 1.5 へんめい [変名]...
  • Alias (false name)

    n ぎめい [偽名]
  • Alibi

    n ふざいしょうめい [不在証明] アリバイ
  • Alien

    Mục lục 1 n 1.1 エイリアン 1.2 いせいじん [異星人] 1.3 たこくじん [他国人] 1.4 エーリアン n エイリアン いせいじん...
  • Alien (different) race

    n いじんしゅ [異人種]
  • Alien Registration Law

    n がいこくじんとうろくほう [外国人登録法]
  • Alien elements

    n いぶんし [異分子]
  • Alien land

    n きゃくど [客土] かくど [客土]
  • Alien registration

    n がいこくじんとうろく [外国人登録]
  • Alien registration card

    n がいこくじんとうろくしょうめいしょ [外国人登録証明書]
  • Alien tax

    n にゅうこくぜい [入国税]
  • Alienated

    n,vs はいり [背離]
  • Alienation

    Mục lục 1 n 1.1 せいしんさくらん [精神錯乱] 1.2 そかく [疎隔] 1.3 りはん [離反] 2 n,vs 2.1 りかん [離間] n せいしんさくらん...
  • Aliens

    n いてき [夷狄]
  • Alighting

    Mục lục 1 n,vs 1.1 げしゃ [下車] 1.2 ちゃくりく [着陸] 1.3 こうしゃ [降車] n,vs げしゃ [下車] ちゃくりく [着陸] こうしゃ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top