- Từ điển Anh - Nhật
Alien
Xem thêm các từ khác
-
Alien (different) race
n いじんしゅ [異人種] -
Alien Registration Law
n がいこくじんとうろくほう [外国人登録法] -
Alien elements
n いぶんし [異分子] -
Alien land
n きゃくど [客土] かくど [客土] -
Alien registration
n がいこくじんとうろく [外国人登録] -
Alien registration card
n がいこくじんとうろくしょうめいしょ [外国人登録証明書] -
Alien tax
n にゅうこくぜい [入国税] -
Alienated
n,vs はいり [背離] -
Alienation
Mục lục 1 n 1.1 せいしんさくらん [精神錯乱] 1.2 そかく [疎隔] 1.3 りはん [離反] 2 n,vs 2.1 りかん [離間] n せいしんさくらん... -
Aliens
n いてき [夷狄] -
Alighting
Mục lục 1 n,vs 1.1 げしゃ [下車] 1.2 ちゃくりく [着陸] 1.3 こうしゃ [降車] n,vs げしゃ [下車] ちゃくりく [着陸] こうしゃ... -
Alignment
Mục lục 1 n 1.1 ろせん [路線] 1.2 しょうじゅん [照準] 1.3 アラインメント 1.4 きょうかいちょうせい [境界調整] 2 vs... -
Alike
adv,vs ともに [共に] -
Alimentary canal
n しょうかかん [消化管] -
Alimony
n ふようりょう [扶養料] -
Alkali
n アルカリ -
Alkali battery
n アルカリでんち [アルカリ電池] -
Alkali earth metal
n アルカリどるいきんぞく [アルカリ土類金属] -
Alkali industry
n ソーダこうぎょう [ソーダ工業] -
Alkali metal
n アルカリきんぞく [アルカリ金属]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.