Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Alkali

n

アルカリ

Xem thêm các từ khác

  • Alkali battery

    n アルカリでんち [アルカリ電池]
  • Alkali earth metal

    n アルカリどるいきんぞく [アルカリ土類金属]
  • Alkali industry

    n ソーダこうぎょう [ソーダ工業]
  • Alkali metal

    n アルカリきんぞく [アルカリ金属]
  • Alkali resistance

    n たいアルカリせい [耐アルカリ性]
  • Alkali rock

    n アルカリがん [アルカリ岩]
  • Alkali salt

    n アルカリえん [アルカリ塩]
  • Alkaline

    adj-no,n アルカリせい [アルカリ性]
  • Alkaline battery

    n アルカリかんでんち [アルカリ乾電池]
  • Alkaline food

    n アルカリせいしょくひん [アルカリ性食品]
  • Alkaloid

    n アルカロイド
  • Alkalosis

    n アルカローシス
  • Alkyd resin

    n アルキドじゅし [アルキド樹脂]
  • Alkyl benzene sulfonate

    n アルキルベンゼンスルホンさんえん [アルキルベンゼンスルホン酸塩]
  • Alkylating agent

    n アルキルかざい [アルキル化剤]
  • Alkylation

    n アルキルか [アルキル化]
  • All

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ひゃっぱん [百般] 1.2 ぜんぷく [全幅] 1.3 かくはん [各般] 2 adj-no,n-adv,n 2.1 すべて [総て] 2.2 すべて...
  • All-A (student)

    n ぜんこう [全甲]
  • All-America

    n ぜんべい [全米]
  • All-Japan

    exp ぜんにほん [全日本]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top