Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

All over

Mục lục

adv

まんべんなく [満遍なく]
くまなく [隈なく]
まんべんなく [満遍無く]
まんべんなく [万遍無く]
くまなく [隈無く]

n

てあげ [手上げ]
おてあげ [お手上げ]
おてあげ [御手上げ]

n-t

いたるところ [至る処]

adj-na,adv,n,vs

べたべた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top