Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Allergy to pollen

n

かふんしょう [花粉症]

Xem thêm các từ khác

  • Alleviation

    n やわらぎ [和らぎ]
  • Alleviation of fever

    n げねつ [解熱]
  • Alley

    Mục lục 1 n 1.1 こうじ [小路] 1.2 しょうじ [小路] 1.3 よこちょう [横丁] 1.4 よこちょう [横町] 1.5 ろじ [路地] n こうじ...
  • Alley cat

    n のらねこ [野良猫]
  • Alley house

    n うらや [裏屋]
  • Alleyway

    n ろじ [路地]
  • Alliance

    Mục lục 1 n,vs 1.1 がったい [合体] 1.2 どうめい [同盟] 2 n 2.1 がっしょうれんこう [合従連衡] 2.2 アライアンス 2.3 れんめい...
  • Alliance and rupture

    n りごう [離合] りごうしゅうさん [離合集散]
  • Alliance of states against a powerful enemy

    n がっしょう [合従]
  • Allied armies

    n どうめいぐん [同盟軍]
  • Allied forces

    n れんごうぐん [連合軍]
  • Allied nations

    n れんごうこく [連合国]
  • Allied political party

    n ゆうとう [友党]
  • Allied powers

    n めいほう [盟邦]
  • Allies

    n きょうしょうこく [協商国]
  • Alligator

    Mục lục 1 n 1.1 わにぐち [鰐口] 1.2 わに [鰐] 1.3 アリゲーター n わにぐち [鰐口] わに [鰐] アリゲーター
  • Alliteration

    n とういん [頭韻]
  • Alloc

    n アロック
  • Allocate

    n アロケート
  • Allocation

    Mục lục 1 ik,n,vs 1.1 かくずけ [格付け] 2 n 2.1 わりつけ [割付け] 2.2 わりあてがく [割当額] 2.3 わりつけ [割り付け]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top