Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Allotment

Mục lục

n

わりあてがく [割当額]
かっぷ [割賦]
わりあて [割り当て]
わりつけ [割付]
わりあてがく [割り当て額]
わりあて [割当て]
あてがい [宛い]
わりつけ [割付け]
わりあて [割当]
わりふり [割り振り]
わりつけ [割り付け]
わっぷ [割賦]

n,vs

はいぶん [配分]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top