- Từ điển Anh - Nhật
Alpha
n
アルファ
Xem thêm các từ khác
-
Alpha particle
n アルファりゅうし [アルファ粒子] -
Alpha rays
n アルファせん [アルファ線] -
Alphabet
n エービーシー アルファベット -
Alphabetic
n おうじ [欧字] -
Alphabetic character set
n えいじしゅうごう [英字集合] -
Alphabetic code
n えいじコード [英字コード] -
Alphabetical order
n ええびいしいじゅん [ABC順] エービーシーじゅん [ABC順] -
Alphanumeric character
n えいすうじ [英数字] -
Alphard (aka Alpha Hydra)
n アルファルド -
Alphorn
n アルペンホルン -
Alpine
n こうざん [高山] アルパイン -
Alpine accentor
adj-na,n いわひばり [岩雲雀] -
Alpine butterfly
n こうざんちょう [高山蝶] -
Alpine events
n アルペンしゅもく [アルペン種目] -
Alpine flower (de: Edelweiss)
n エーデルワイス -
Alpine plants
n こうざんしょくぶつ [高山植物] -
Alpine skiing (de: Alpenski)
n アルペンスキー -
Alpine sports
n アルペンしゅもく [アルペン種目] -
Alpine zone
n こうざんたい [高山帯] -
Alpinism
n アルピニズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.