- Từ điển Anh - Nhật
Alpine plants
n
こうざんしょくぶつ [高山植物]
Xem thêm các từ khác
-
Alpine skiing (de: Alpenski)
n アルペンスキー -
Alpine sports
n アルペンしゅもく [アルペン種目] -
Alpine zone
n こうざんたい [高山帯] -
Alpinism
n アルピニズム -
Alpinist
Mục lục 1 n 1.1 がくじん [岳人] 1.2 やまおとこ [山男] 1.3 アルピニスト n がくじん [岳人] やまおとこ [山男] アルピニスト -
Alps
n アルプス -
Already
Mục lục 1 adv,int 1.1 もう 2 n-adv,n-t 2.1 せんこく [先刻] 3 adv 3.1 もはや [最早] 3.2 かねがね [兼ね兼ね] 3.3 かねて [予て]... -
Already acquired
n きとく [既得] -
Already committed or perpetrated (deed ~)
n きすい [既遂] -
Already had an experience (with something)
n けいけんずみ [経験済み] -
Already known
adj-na,n きち [既知] -
Already learned
n きしゅう [既習] -
Already proved
n しょうめいずみ [証明済み] -
Already published
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 きかん [既刊] 2 adj-no 2.1 きはっぴょう [既発表] adj-no,n きかん [既刊] adj-no きはっぴょう [既発表] -
Already settled
adj-no,n きさい [既済] -
Already there
n ざいらい [在来] -
Also
Mục lục 1 conj 1.1 だって 2 adv,exp,uk 2.1 やっぱり [矢っ張り] 2.2 やはり [矢張り] 3 n 3.1 にも 4 adv 4.1 また [亦] conj だって... -
Also-ran
n とうがい [等外] -
Also called
n ともいう -
Altaic
n アルタイしょご [アルタイ諸語]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.