Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Alternately

Mục lục

n

かわりばんこ [代わり番こ]
かわりばんこに [代り番こに]
ひとつおきに [一つ置きに]
かわりばんに [交り番に]
こうたいで [交代で]
かわりばんこに [交り番こに]
かわりばんに [代り番に]

adv

こもごも [交々]
ちゃんぽんに
かわりがわり [代り代り]
かわるがわる [代わる代わる]
かわるがわる [代る代る]
こもごも [交交]

adv,n

とっかえひっかえ [取っかえ引っかえ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top