Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Altocumulus clouds

n

こうせきうん [高積雲]

Xem thêm các từ khác

  • Altogether

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いっさいがっさい [一切合切] 1.2 いっさいがっさい [一切合財] 1.3 ぜんぶ [全部] 2 adv,conj 2.1 あわせて...
  • Altogether (not ~)

    adv まんざら [満更]
  • Altostratus clouds

    n こうそううん [高層雲]
  • Altruism

    Mục lục 1 n 1.1 はくあいしゅぎ [博愛主義] 1.2 あいたしゅぎ [愛他主義] 1.3 りたしゅぎ [利他主義] 1.4 たあい [他愛]...
  • Altruist

    n あいたしゅぎしゃ [愛他主義者] りたしゅぎしゃ [利他主義者]
  • Altruistic

    n りた [利他]
  • Alumina

    n アルミナ
  • Aluminium

    n アルミ アルミニウム
  • Aluminium foil

    n アルホイル アルミホイル
  • Aluminium sash

    n アルミサッシ
  • Aluminum (Al)

    n アルミニウム アルミ
  • Aluminum alloy

    n アルミニウムごうきん [アルミニウム合金]
  • Aluminum chloride

    n えんかアルミニウム [塩化アルミニウム]
  • Aluminum foil

    Mục lục 1 n 1.1 アルミはく [アルミ箔] 1.2 アルミホイル 1.3 アルホイル n アルミはく [アルミ箔] アルミホイル アルホイル
  • Alumni

    n どうそうせい [同窓生]
  • Alumni association

    n がくゆうかい [学友会] こうゆうかい [校友会]
  • Alumni meeting

    n どうそうかい [同窓会]
  • Alumnus

    Mục lục 1 n 1.1 どうそうせい [同窓生] 1.2 そつぎょうせい [卒業生] 1.3 こうゆう [校友] 1.4 しゅっしんしゃ [出身者]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top