Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Altogether

Mục lục

n-adv,n-t

いっさいがっさい [一切合切]
いっさいがっさい [一切合財]
ぜんぶ [全部]

adv,conj

あわせて [併せて]

adj-na,adv,n

そっくり

adv

てんで

adv,uk

ことごとく [悉く]
もろに [諸に]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top