- Từ điển Anh - Nhật
Alumni association
n
がくゆうかい [学友会]
こうゆうかい [校友会]
Xem thêm các từ khác
-
Alumni meeting
n どうそうかい [同窓会] -
Alumnus
Mục lục 1 n 1.1 どうそうせい [同窓生] 1.2 そつぎょうせい [卒業生] 1.3 こうゆう [校友] 1.4 しゅっしんしゃ [出身者]... -
Alveolus
n はいほう [肺胞] しそう [歯槽] -
Always
Mục lục 1 adv,uk 1.1 いつでも [何時でも] 1.2 なんどきでも [何時でも] 2 adv 2.1 つねに [常に] 2.2 しょっちゅう 2.3 ねんびゃくねんじゅう... -
Always-on connection
n じょうじせつぞく [常時接続] -
Always (not ~)
adv かならずしも [必ずしも] -
Always carry
adv はだみはなさず [肌身離さず] -
Always rising after a fall or repeated failures
Mục lục 1 n 1.1 ななころびやおき [七転び八起き] 1.2 しちてんはっき [七転八起] 1.3 しちてんはっき [七顛八起] n ななころびやおき... -
Always saying the wrong thing
n ねんじゅうしつげん [年中失言] -
Alzheimer (disease)
n アルツハイマー -
Alzheimer disease
n アルツハイマーびょう [アルツハイマー病] -
Amah
n あま [阿媽] -
Amalgam
n アマルガム こんごうぶつ [混合物] -
Amalgamation
Mục lục 1 n,vs 1.1 がっぺい [合併] 2 ok,n,vs 2.1 ごうへい [合併] 3 n 3.1 へいごう [并合] 4 adj-na,n 4.1 ごうどう [合同] n,vs... -
Amanuensis
Mục lục 1 n 1.1 ゆうひつ [右筆] 1.2 ゆうひつ [祐筆] 1.3 ひっせい [筆生] 1.4 だいしょ [代書] 1.5 だいひつ [代筆] 1.6 だいしょにん... -
Amaryllis
n アマリリス -
Amassing of wealth
n,vs ちくざい [蓄財] -
Amaterasu Oomikami
Mục lục 1 n 1.1 あまてらすおおみかみ [天照大神] 1.2 てんしょうこうだいじん [天照皇大神] 1.3 あまてらすおおみかみ... -
Amateur
Mục lục 1 n 1.1 もんがいかん [門外漢] 1.2 しろうと [素人] 1.3 アマチュア 2 n,abbr 2.1 アマ n もんがいかん [門外漢] しろうと... -
Amateur dramatic performance
n しろうとしばい [素人芝居]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.