Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ammonium nitrite

n

あしょうさんアンモニウム [亜硝酸アンモニウム]

Xem thêm các từ khác

  • Ammonium sulfate

    n りゅうあん [硫安]
  • Ammunition

    n やだま [矢玉] だんやく [弾薬]
  • Amnesia

    n けんぼうしょう [健忘症]
  • Amnesty

    Mục lục 1 n 1.1 おんしゃ [恩赦] 1.2 たいしゃ [大赦] 1.3 とくしゃ [特赦] 1.4 アムネスティ n おんしゃ [恩赦] たいしゃ...
  • Amnesty International

    n アムネスティインターナショナル アムネスティ・インターナショナル
  • Amniocentesis

    n ようすいせんし [羊水穿刺]
  • Amnion

    n ようまく [羊膜]
  • Amniotic fluid

    n ようすい [羊水]
  • Amoeba

    n アメーバ アミーバ
  • Amoebic dysentery

    n アメーバせきり [アメーバ赤痢]
  • Amoghasiddhi

    n ふくうじょうじゅ [不空成就]
  • Among

    Mục lục 1 n 1.1 なか [中] 2 adv 2.1 なかでも [中でも] n なか [中] adv なかでも [中でも]
  • Among (them)

    adv なかには [中には]
  • Among ones people (group, friends)

    adj-no,n なかまうち [仲間内]
  • Among other things

    n なかんづく [就中]
  • Among rocks

    n いわま [岩間]
  • Among the mountains

    n さんかん [山間] さんちゅう [山中]
  • Amor

    n あいのかみ [愛の神]
  • Amorous

    Mục lục 1 adj 1.1 いろっぽい [色っぽい] 2 adj-na,n 2.1 たじょう [多情] adj いろっぽい [色っぽい] adj-na,n たじょう [多情]
  • Amorous anecdote

    n えんしょうこばなし [艶笑小話]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top