- Từ điển Anh - Nhật
Ampere
n
アンペア
Xem thêm các từ khác
-
Ampere hour
n アンペアじ [アンペア時] -
Amperometer
n でんりゅうけい [電流計] -
Ampersand sign
n アンド -
Amphetamine
n アンフェタミン -
Amphibia
n りょうせいるい [両棲類] -
Amphibia (the ~)
n りょうせいるい [両生類] -
Amphibian
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りょうせい [両生] 2 n 2.1 りょうせいるい [両棲類] 2.2 りょうせいるい [両生類] adj-na,n りょうせい... -
Amphibian plane
n りょうようき [両用機] -
Amphibious
Mục lục 1 n 1.1 りょうせい [両棲] 2 adj-no 2.1 すいりくりょうよう [水陸両用] n りょうせい [両棲] adj-no すいりくりょうよう... -
Amphibious animal
n りょうせいどうぶつ [両棲動物] りょうせいどうぶつ [両生動物] -
Amphitheater
n えんけいげきじょう [円形劇場] -
Amphotericin
n アムホテリシン アンホテリシン -
Ample
adj-na,adv,n たっぷり -
Amplification
n えんぎ [演義] りとく [利得] -
Amplification (elec)
n ぞうふく [増幅] -
Amplification (upon)
n,vs ふえん [敷衍] ふえん [布衍] -
Amplifier
n ぞうふくき [増幅器] アンプリファイア -
Amplitude (of vibration)
n しんぷく [振幅] -
Amplitude modulation
n しんぷくへんちょう [振幅変調] -
Ampoule
n アンプル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.