- Từ điển Anh - Nhật
Amplitude (of vibration)
n
しんぷく [振幅]
Xem thêm các từ khác
-
Amplitude modulation
n しんぷくへんちょう [振幅変調] -
Ampoule
n アンプル -
Amputation
n,vs せつだん [切断] -
Amputee
n せつだんかんじゃ [切断患者] -
Amtrak
n アムトラック -
Amulet
Mục lục 1 n 1.1 しんぷ [神符] 1.2 おまもり [御守り] 1.3 まよけ [魔除け] 1.4 おまもり [お守り] 1.5 じゅふ [呪符] 1.6 ごふ... -
Amusement
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たのしみ [愉しみ] 2 n 2.1 いっきょう [一興] 2.2 ごらく [娯楽] 2.3 アミューズメント 3 n,vs 3.1 ゆうらく... -
Amusement (recreational) facilities
n ごらくしせつ [娯楽施設] -
Amusement center
n アミューズメントセンター ゆうぎじょう [遊技場] -
Amusement of the company
n ざきょう [座興] -
Amusement park
n ゆうえんち [遊園地] -
Amusement program
n ごらくばんぐみ [娯楽番組] -
Amusement quarter
n ごらくがい [娯楽街] -
Amusement quarters
n さかりば [盛り場] -
Amusement spot
n ごらくじょう [娯楽場] -
Amusements
n もようしもの [催し物] もよおしもの [催し物] -
Amusing
Mục lục 1 adj 1.1 おもろい 1.2 おもしろい [面白い] 2 adj,uk 2.1 おかしい [可笑しい] 3 n 3.1 おもしろ [面白] adj おもろい... -
Amusing oneself
n てなぐさみ [手慰み] -
Amusing story
n しょうわ [笑話] -
Amyl nitrite
n あしょうさんアミル [亜硝酸アミル]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.