- Từ điển Anh - Nhật
An acceptor
n
とりて [取り手]
Xem thêm các từ khác
-
An accomodation bill
n ゆうずうてがた [融通手形] -
An accuser
n,vs そにん [訴人] -
An act
n しうち [仕打ち] -
An adaptation
n かんこつだったい [換骨奪胎] -
An advantage and a disadvantage
n いっとくいっしつ [一得一失] -
An advocate
n しゅしょうしゃ [首唱者] -
An aesthetic existence
n びてきせいかつ [美的生活] -
An age
n-adv,n-t いっしょう [一生] いっせい [一生] -
An allotment
n おしきせ [お仕着せ] おしきせ [御仕着せ] -
An alluvial plain
n ちゅうせきへいや [沖積平野] -
An aneurysm
n どうみゃくりゅう [動脈瘤] -
An annex
Mục lục 1 n 1.1 ふせつ [附設] 1.2 たてまし [建増し] 1.3 ふせつ [付設] n ふせつ [附設] たてまし [建増し] ふせつ [付設] -
An annotator
n ちゅうかいしゃ [注解者] -
An annoyance
adj-na,n しゃく [癪] -
An annual (plant)
n いちねんせいしょくぶつ [一年生植物] -
An anti-corrosive (agent)
n ぼうしょくざい [防食剤] ぼうしょくざい [防蝕剤] -
An anti-submarine net
n ぼうせんもう [防潜網] -
An anticlimax
n りゅうとうだび [竜頭蛇尾] -
An antiphlogistic
n しょうえんざい [消炎剤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.