- Từ điển Anh - Nhật
An attendant
n
ずいしん [随身]
Xem thêm các từ khác
-
An attraction
n みもの [見物] -
An auction
n せりうり [競り売り] -
An audience
n おめみえ [お目見得] おめみえ [御目見得] -
An aura of refined masculinity
adj しぶい [渋い] -
An auspicious event
n きつじ [吉事] きちじ [吉事] -
An auspicious occasion!
ateji,int,uk おめでとう [お目出度う] おめでとう [御目出度う] -
An authority
n けんいしゃ [権威者] きょはく [巨擘] -
An axis of symmetry
n たいしょうじく [対称軸] -
An early-morning attack
n あさがけ [朝駆け] -
An earned run (in baseball ~)
n じせきてん [自責点] -
An earthen bridge
n どばし [土橋] -
An easy victory
Mục lục 1 n 1.1 ひとつまみ [一撮み] 1.2 ひとつまみ [一摘み] 1.3 ひとつまみ [一撮] n ひとつまみ [一撮み] ひとつまみ... -
An eccentric
n かわりもの [変わり者] -
An edition
n いっぱん [一版] -
An effort
n ひといき [一息] -
An elder
n じょうちょう [上長] -
An elder brother
n,pol そんけい [尊兄] -
An electromyogram (EMG)
n きんでんず [筋電図] -
An ellipse or oval
n こばんがた [小判型]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.