- Từ điển Anh - Nhật
An aura of refined masculinity
adj
しぶい [渋い]
Xem thêm các từ khác
-
An auspicious event
n きつじ [吉事] きちじ [吉事] -
An auspicious occasion!
ateji,int,uk おめでとう [お目出度う] おめでとう [御目出度う] -
An authority
n けんいしゃ [権威者] きょはく [巨擘] -
An axis of symmetry
n たいしょうじく [対称軸] -
An early-morning attack
n あさがけ [朝駆け] -
An earned run (in baseball ~)
n じせきてん [自責点] -
An earthen bridge
n どばし [土橋] -
An easy victory
Mục lục 1 n 1.1 ひとつまみ [一撮み] 1.2 ひとつまみ [一摘み] 1.3 ひとつまみ [一撮] n ひとつまみ [一撮み] ひとつまみ... -
An eccentric
n かわりもの [変わり者] -
An edition
n いっぱん [一版] -
An effort
n ひといき [一息] -
An elder
n じょうちょう [上長] -
An elder brother
n,pol そんけい [尊兄] -
An electromyogram (EMG)
n きんでんず [筋電図] -
An ellipse or oval
n こばんがた [小判型] -
An emergency or crisis where survival is threatened
n ききゅうそんぼう [危急存亡] -
An emergency patient or case
n きゅうびょうにん [急病人] -
An emerging nation
n しんこうこく [新興国] -
An emetic
n とざい [吐剤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.