- Từ điển Anh - Nhật
An elder brother
n,pol
そんけい [尊兄]
Xem thêm các từ khác
-
An electromyogram (EMG)
n きんでんず [筋電図] -
An ellipse or oval
n こばんがた [小判型] -
An emergency or crisis where survival is threatened
n ききゅうそんぼう [危急存亡] -
An emergency patient or case
n きゅうびょうにん [急病人] -
An emerging nation
n しんこうこく [新興国] -
An emetic
n とざい [吐剤] -
An emotional disturbance (suffering ~)
n,vs じょうしょしょうがい [情緒障害] -
An emotionalist
n しゅじょうしゅぎしゃ [主情主義者] -
An empty dream
n いっすいのゆめ [一炊の夢] -
An enclosure
n いっぷう [一封] -
An encounter
n であい [出合い] -
An end
Mục lục 1 n 1.1 きりめ [切り目] 1.2 しゅうまつ [終末] 1.3 くぎり [区切り] 2 n,suf 2.1 つめ [詰め] n きりめ [切り目] しゅうまつ... -
An end point (as decided by the speaker)
exp これっきり -
An enemy of the court
n ちょうてき [朝敵] -
An enlarged issue
n ぞうだいごう [増大号] -
An entertainment
n えんげいかい [演芸会] -
An epiphyte
n ちゃくせいしょくぶつ [着生植物] -
An epithet
n けいようご [形容語] -
An equestrian tribe
n きばみんぞく [騎馬民族] -
An event (in a meet)
n-adv いちばん [一番]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.