- Từ điển Anh - Nhật
An end
Mục lục |
n
きりめ [切り目]
しゅうまつ [終末]
くぎり [区切り]
n,suf
つめ [詰め]
Xem thêm các từ khác
-
An end point (as decided by the speaker)
exp これっきり -
An enemy of the court
n ちょうてき [朝敵] -
An enlarged issue
n ぞうだいごう [増大号] -
An entertainment
n えんげいかい [演芸会] -
An epiphyte
n ちゃくせいしょくぶつ [着生植物] -
An epithet
n けいようご [形容語] -
An equestrian tribe
n きばみんぞく [騎馬民族] -
An event (in a meet)
n-adv いちばん [一番] -
An everyday occurrence
n にちじょうさはん [日常茶飯] -
An evil god
n じゃしん [邪神] -
An exaggeration
n おまけ [御負け] おまけ [お負け] -
An excess
n ちょうかがく [超過額] -
An exchange transaction
n かわり [換わり] -
An excuse
Mục lục 1 n 1.1 いいぬけ [言い抜け] 1.2 いいじょう [言い条] 1.3 とんじ [遁辞] 1.4 いいのがれ [言い逃れ] 1.5 いいぐさ... -
An exhibit
n しょうこぶっけん [証拠物件] -
An exile
n るにん [流人] -
An expanded or expanding equilibrium
n かくだいきんこう [拡大均衡] -
An experienced geisha
n いっぽん [一本] -
An expert
n ほんしょく [本職] -
An export(ing) port
n ゆしゅつこう [輸出港]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.