- Từ điển Anh - Nhật
An intangible
n
むたいぶつ [無体物]
Xem thêm các từ khác
-
An integral expression
n せいしき [整式] -
An intellectual
n ちしきじん [知識人] しゅちしゅぎしゃ [主知主義者] -
An intermediate color
n ちゅうかんしょく [中間色] -
An intermediate layer
n なかじき [中敷き] -
An intermittent fever
n かんけつねつ [間欠熱] かんけつねつ [間歇熱] -
An international currency
n こくさいつうか [国際通貨] -
An international or universal language
n こくさいご [国際語] -
An investment trust
n とうししんたく [投資信託] -
An invoice
n おくりじょう [送り状] -
An iron
n ひのし [火熨斗] のし [伸] -
An island belonging to a political entity
n ぞくとう [属島] -
An isogloss (in linguistics ~)
n とうごせん [等語線] -
An isolated house
n いっけんや [一軒屋] いっけんや [一軒家] -
An item
Mục lục 1 n 1.1 いっぴん [一品] 1.2 いっけん [一件] 1.3 いっこう [一項] 1.4 ひとつがき [一つ書き] n いっぴん [一品]... -
An item carried out
n もちだし [持ち出し] -
An item needing patching
n つぎもの [継ぎ物] -
An object in which a deity resides
n しんたい [神体] -
An odd piece
n はもの [端物] -
An offering
Mục lục 1 n 1.1 おそなえ [お供え] 1.2 けんもつ [献物] 1.3 けんのうひん [献納品] 1.4 おそなえ [御供え] n おそなえ [お供え]... -
An office
n いちやく [一役]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.