- Từ điển Anh - Nhật
An oil tanker
n
ゆそうせん [油送船]
ゆそうせん [油槽船]
Xem thêm các từ khác
-
An old ceremonial garb
n かみしも [上下] -
An old couple
n ろうふうふ [老夫婦] -
An old fox
n うみせんやません [海千山千] -
An older railroad line
n ざいらいせん [在来線] -
An onerous contract
n ゆうしょうけいやく [有償契約] -
An only child
Mục lục 1 n 1.1 ひとりご [一人子] 1.2 ひとりっこ [一人子] 1.3 ひとりご [独り子] 1.4 ひとりっこ [独りっ子] 1.5 ひとりご... -
An only daughter
n ひとりむすめ [一人娘] -
An only son
n ひとりむすこ [一人息子] -
An open economy
n かいほうけいざい [開放経済] -
An opinion
n いちけんしき [一見識] いっせきがん [一隻眼] -
An optical instrument
n こうがくきかい [光学機械] -
An orange
n オレンジ -
An order
Mục lục 1 n-adv 1.1 いっちょう [一丁] 2 n 2.1 おこえがかり [お声掛かり] 2.2 おこえがかり [御声掛かり] n-adv いっちょう... -
An ordinal number
n じょすう [序数] -
An ordinary method
n ひとすじなわ [一筋縄] ひとすじなわ [一筋繩] -
An ordinary person
n いっぱんじん [一般人] -
An ornate style
n びぶんちょう [美文調] -
An outcast
n のけもの [除け者] -
An outing
n のあそび [野遊び]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.