Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

An only child

Mục lục

n

ひとりご [一人子]
ひとりっこ [一人子]
ひとりご [独り子]
ひとりっこ [独りっ子]
ひとりご [一子]
ひとりっこ [一人っ子]
ひとつぶだね [一粒種]
いっし [一子]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top