Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Analects

n

ごろく [語録]

Xem thêm các từ khác

  • Analgesic

    Mục lục 1 n 1.1 ちんつうやく [鎮痛薬] 2 adj-na 2.1 ちんつうせい [鎮痛性] n ちんつうやく [鎮痛薬] adj-na ちんつうせい...
  • Analog

    adj-na,n アナログ
  • Analog clock

    n アナログどけい [アナログ時計]
  • Analog computer

    Mục lục 1 n 1.1 アナログけいさんき [アナログ計算機] 1.2 アナログコンピューター 2 abbr 2.1 アナコン n アナログけいさんき...
  • Analog digital

    abbr アナデジ
  • Analog digital converter

    n アナログデジタルへんかんき [アナログデジタル変換器]
  • Analog speedometer

    n アナログスピードメーター
  • Analogical reasoning

    n,vs るいすい [類推]
  • Analogous

    n るいじ [類似]
  • Analogue

    adj-na,n アナログ
  • Analogue watch

    n アナログとけい [アナログ時計]
  • Analogy

    Mục lục 1 n 1.1 アナロジー 1.2 そうじ [相似] 1.3 るいひ [類比] 2 n,vs 2.1 るいすい [類推] n アナロジー そうじ [相似]...
  • Analysis

    Mục lục 1 n 1.1 アナリシス 1.2 かいせきがく [解析学] 1.3 ぶんかい [分解] 2 n,vs 2.1 かいせき [解析] 2.2 ぶんせき [分析]...
  • Analysis table

    n ぶんせきひょう [分析表]
  • Analyst

    n アナリスト
  • Analyst meeting

    n アナリストミーティング
  • Analytical

    adj-na ぶんかいてき [分解的]
  • Analytical chemistry

    n ぶんせきかがく [分析化学]
  • Analytical geometry

    n かいせききかがく [解析幾何学]
  • Analytical psychology

    n ぶんせきしんりがく [分析心理学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top