- Từ điển Anh - Nhật
Analyzer
n
アナライザ
アナライザー
Xem thêm các từ khác
-
Anamnesis
n きおうしょう [既往症] -
Anaphora
n しょうおう [照応] -
Anaphylaxie
n アナフィラキシー -
Anaplasmosis
n アナプラズマびょう [アナプラズマ病] -
Anarchism
n アナキズム アナーキズム -
Anarchism (doctrine of ~)
n むせいふしゅぎ [無政府主義] -
Anarchist
Mục lục 1 n 1.1 アナーキスト 1.2 むせいふしゅぎしゃ [無政府主義者] 1.3 アナキスト n アナーキスト むせいふしゅぎしゃ... -
Anarchy
Mục lục 1 n 1.1 むせいふ [無政府] 1.2 むせいふじょうたい [無政府状態] 1.3 らんま [乱麻] 2 adj-na 2.1 アナーキー n むせいふ... -
Anarchy (the state of ~)
n むけいさつ [無警察] -
Anastomosis
n ふんごう [吻合] -
Anat promontory (rare ~)
n こうかく [岬角] -
Anathema
Mục lục 1 n 1.1 アナテマ 2 n,vs 2.1 はもん [破門] n アナテマ n,vs はもん [破門] -
Anatomical model of the human body
n じんたいもけい [人体模型] -
Anatomy
n かいぼうがく [解剖学] -
Ancestor
Mục lục 1 n 1.1 そ [祖] 1.2 ひそうぞくにん [被相続人] 1.3 せんぞ [先祖] 1.4 さきのおや [先の祖] 1.5 ぜんしん [前身]... -
Ancestor who rejuvenated a dynasty or a family
n ちゅうこうのそ [中興の祖] -
Ancestor worship
n そせんすうはい [祖先崇拝] -
Ancestors
Mục lục 1 n 1.1 ふそ [父祖] 1.2 そそう [祖宗] 1.3 せんくん [先君] n ふそ [父祖] そそう [祖宗] せんくん [先君] -
Ancestral
adj-no,n でんらい [伝来] -
Ancestral shrine (temple)
n そうびょう [宗廟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.