- Từ điển Anh - Nhật
Ancient things
n
きゅうぶつ [旧物]
Xem thêm các từ khác
-
Ancient time
n じんだい [神代] かみよ [神代] -
Ancient times
Mục lục 1 n 1.1 じょうだい [上代] 1.2 こせき [古昔] 1.3 じょうこ [上古] 1.4 おうせき [往昔] 1.5 いにしえ [古] 1.6 おうじ... -
Ancient type of cannon
n いしびや [石火矢] -
Ancient ways
n こい [古意] -
Ancient wise men
n せんてつ [先哲] -
Ancient writing
Mục lục 1 n 1.1 こじ [古字] 1.2 こもん [古文] 1.3 こぶん [古文] n こじ [古字] こもん [古文] こぶん [古文] -
Anciently
Mục lục 1 adv,n 1.1 ふるく [古く] 2 n 2.1 としひさしく [年久しく] adv,n ふるく [古く] n としひさしく [年久しく] -
Ancillary
n ふたい [附帯] -
Ancillary (attached, adjunct) words
n ふぞくご [付属語] -
And
Mục lục 1 conj 1.1 および [及び] 1.2 ならびに [並びに] 2 n 2.1 アンド 2.2 きょう [共] 2.3 とも [共] 3 suf,prt 3.1 だの 4 conj,uk... -
And Company
n おんちゅう [御中] -
And downward
n いか [以下] -
And eastward
n いとう [以東] -
And northward
n,n-suf いほく [以北] -
And so ...
n それゆえに [それ故に] -
And so forth
Mục lục 1 n 1.1 エトセトラ 2 suf,prt 2.1 だの 3 n,vs 3.1 うんぬん [云云] 3.2 うんぬん [云々] n エトセトラ suf,prt だの n,vs... -
And so on
Mục lục 1 n,vs 1.1 うんぬん [云云] 1.2 うんぬん [云々] 2 n-adv 2.1 とうとう [等々] 2.2 とうとう [等等] n,vs うんぬん [云云]... -
And south
n,n-suf いなん [以南] -
And the like
Mục lục 1 n,n-suf,prt,uk 1.1 とう [等] 1.2 など [等] 2 suf,prt 2.1 だの n,n-suf,prt,uk とう [等] など [等] suf,prt だの -
And then
uk それから [其れから]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.