Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Andante cantabile

n

アンダンテカンタービレ

Xem thêm các từ khác

  • Andantino

    n アンダンティーノ
  • Andesite

    n あんざんがん [安山岩]
  • Andiron

    n ドッグ
  • Andorra

    n アンドラ
  • Androgen

    n アンドロゲン
  • Androgynous

    n りょうせいぐゆう [両性具有]
  • Androgynous flower

    n りょうせいか [両性花]
  • Android

    n アンドロイド
  • Andromeda

    n アンドロメダざ [アンドロメダ座] アンドロメダ
  • Andromeda galaxy

    n アンドロメダぎんが [アンドロメダ銀河]
  • Anecdotal history

    n いっし [逸史]
  • Anecdote

    Mục lục 1 n 1.1 アネクドート 1.2 しょうわ [小話] 1.3 ちんだん [珍談] 1.4 いつわ [逸話] 1.5 こばなし [小話] 1.6 いつじ...
  • Anechoic room

    n むきょうしつ [無響室]
  • Anemia

    n ひんけつ [貧血] ひんけつしょう [貧血症]
  • Anemometer

    n ふうりょくけい [風力計] ふうそくけい [風速計]
  • Anemone

    n アネモネ
  • Anemoscope

    n ふうこうけい [風向計]
  • Aneroid barometer

    n アネロイドきあつけい [アネロイド気圧計]
  • Anesthetic

    Mục lục 1 n 1.1 ますいやく [麻酔薬] 1.2 しびれぐすり [痺れ薬] 1.3 ますいざい [麻酔剤] n ますいやく [麻酔薬] しびれぐすり...
  • Anesthetic injection

    n ますいちゅうしゃ [麻酔注射]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top