Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Andromeda galaxy

n

アンドロメダぎんが [アンドロメダ銀河]

Xem thêm các từ khác

  • Anecdotal history

    n いっし [逸史]
  • Anecdote

    Mục lục 1 n 1.1 アネクドート 1.2 しょうわ [小話] 1.3 ちんだん [珍談] 1.4 いつわ [逸話] 1.5 こばなし [小話] 1.6 いつじ...
  • Anechoic room

    n むきょうしつ [無響室]
  • Anemia

    n ひんけつ [貧血] ひんけつしょう [貧血症]
  • Anemometer

    n ふうりょくけい [風力計] ふうそくけい [風速計]
  • Anemone

    n アネモネ
  • Anemoscope

    n ふうこうけい [風向計]
  • Aneroid barometer

    n アネロイドきあつけい [アネロイド気圧計]
  • Anesthetic

    Mục lục 1 n 1.1 ますいやく [麻酔薬] 1.2 しびれぐすり [痺れ薬] 1.3 ますいざい [麻酔剤] n ますいやく [麻酔薬] しびれぐすり...
  • Anesthetic injection

    n ますいちゅうしゃ [麻酔注射]
  • Anew

    Mục lục 1 n 1.1 ことあたらしく [事新しく] 1.2 あたらしく [新しく] 2 adv 2.1 あらためて [改めて] 3 exp 3.1 ことあらためて...
  • Angel

    Mục lục 1 n 1.1 てんのつかい [天の使い] 1.2 てんし [天使] 1.3 みつかい [み使い] 1.4 エンジェル 1.5 エンゼル n てんのつかい...
  • Angel baby

    n エンゼルベビー
  • Angel of a girl

    n てんしのようなしょうじょ [天使の様な少女]
  • Angel of death

    n やくびょうがみ [疫病神] えきびょうがみ [疫病神]
  • Angelfish

    n エンゼルフィシュ
  • Angelica

    n あしたば [明日葉]
  • Angelus

    n アンジェラス
  • Anger

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅっぱら [中っ腹] 1.2 うっぷん [欝憤] 1.3 ふんまん [忿懣] 1.4 ふんぬ [忿怒] 1.5 はらだち [腹立ち]...
  • Angina pectoris

    n きょうしんしょう [狭心症]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top