Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Anger

Mục lục

n

ちゅっぱら [中っ腹]
うっぷん [欝憤]
ふんまん [忿懣]
ふんぬ [忿怒]
はらだち [腹立ち]
どき [怒気]
ふんど [忿怒]
むかっぱら [向かっ腹]
うっぷん [鬱憤]
ふんまん [憤懣]
いかり [怒り]

n,vs

ふんぬ [憤怒]
ふんど [憤怒]
りっぷく [立腹]

adj-na,n

ふんぜん [憤然]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top