Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Angling

Mục lục

n

つり [吊り]
ちょうぎょ [釣魚]
つり [釣り]

io,n

つり [釣]

Xem thêm các từ khác

  • Anglo-America

    n アングロアメリカ
  • Anglo-American law

    n えいべいほう [英米法]
  • Anglo-Arab

    n アングロアラブ
  • Anglo-Saxon

    n アングロサクソン
  • Angola

    n アンゴラ
  • Angora cat

    n アンゴラねこ [アンゴラ猫]
  • Angora goat

    n アンゴラやぎ [アンゴラ山羊]
  • Angora rabbit

    n アンゴラうさぎ [アンゴラ兎]
  • Angrily

    Mục lục 1 adv,n 1.1 プリプリ 2 adv,vs 2.1 ぷんぷん 3 n 3.1 ぷんぷんして 3.2 ぷりぷりして 4 adv 4.1 ぷんと adv,n プリプリ...
  • Angry countenance

    n おんしょく [温色]
  • Angry face (countenance)

    n おこったかお [怒った顔]
  • Angry look

    n こわいかお [怖い顔]
  • Angry roar

    n どごう [怒号]
  • Angry voice

    n どせい [怒声]
  • Angstrom

    n オングストローム
  • Anguilla (island)

    n アングィラとう [アングィラ島]
  • Anguish

    Mục lục 1 n 1.1 くるしみ [苦しみ] 1.2 ゆうもん [憂悶] 1.3 つうく [痛苦] 1.4 おうのう [懊悩] 1.5 なやみ [悩み] 1.6 ひたん...
  • Anguishedly

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もんもん [悶悶] 1.2 もんもん [悶々] 2 adv 2.1 さめざめ adj-na,n もんもん [悶悶] もんもん [悶々]...
  • Angular

    Mục lục 1 n 1.1 けいかくのある [圭角の有る] 1.2 かどのある [角の有る] 2 adv,n 2.1 ごつごつ 3 adj 3.1 かどかどしい [角角しい]...
  • Angular acceleration

    n かくかそくど [角加速度]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top