Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Annotation

Mục lục

n

ちゅう [註]
ちゅうき [注記]
ちゅうしゃく [註釈]
ちゅうかい [注解]
ちゅうき [註記]
ふちゅう [付注]
ちゅうかい [註解]
ふちゅう [附注]
ひょうちゅう [評註]

n,vs

ちゅう [注]
ひょうしゃく [評釈]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top